Có 2 kết quả:
自我实现 zì wǒ shí xiàn ㄗˋ ㄨㄛˇ ㄕˊ ㄒㄧㄢˋ • 自我實現 zì wǒ shí xiàn ㄗˋ ㄨㄛˇ ㄕˊ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) self-actualization (psychology)
(2) self-realization
(2) self-realization
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) self-actualization (psychology)
(2) self-realization
(2) self-realization
Bình luận 0